Gạch Ceramic: Gạch có phần xương làm từ đất sét và bề mặt tráng men. Thích hợp cho tường và sàn có mật độ đi lại thấp.
Gạch Porcelain: Gạch có phần xương đặc, ít hút nước (<0,5%), chịu lực tốt, thích hợp lát sàn khu vực có mật độ đi lại cao.
Gạch Granite: Loại gạch có xương đồng nhất từ trên xuống dưới, cứng, bền, chống thấm tốt hơn Ceramic.
Gạch Bán Sứ (Semi-Porcelain): Là loại gạch có đặc điểm trung gian giữa Ceramic và Porcelain, hút nước từ 0,5% đến 3%.
Gạch Đá Tự Nhiên: Được khai thác từ tự nhiên như đá marble, granite, limestone, có độ bền cao nhưng cần bảo dưỡng.
Gạch Cotto: Gạch đất nung truyền thống có màu đỏ hoặc nâu, thường dùng lát sân vườn.
Gạch Bóng Kiếng (Polished Tile): Gạch có bề mặt bóng, phản chiếu ánh sáng tốt, tạo cảm giác sang trọng.
Gạch Mờ (Matt Tile): Bề mặt nhám hoặc mờ giúp chống trơn trượt, phù hợp khu vực ẩm ướt.
Gạch Nhám (Lappato): Bề mặt bán bóng, giúp giảm trơn trượt nhưng vẫn có độ sáng nhẹ.
Gạch Men Khô (Dry Glazed Tile): Bề mặt có lớp men nhám giúp chống trơn trượt.
Gạch Vân Đá (Stone Effect Tile): Giả đá tự nhiên, mang đến vẻ đẹp tự nhiên và sang trọng.
Gạch Vân Gỗ (Wood Effect Tile): Giả gỗ, thích hợp cho các không gian muốn giữ vẻ ấm cúng.
Gạch 30x30 cm, 40x40 cm, 50x50 cm: Thường dùng lát nền phòng nhỏ hoặc sân vườn.
Gạch 60x60 cm, 80x80 cm: Phổ biến cho phòng khách, phòng ngủ.
Gạch 30x60 cm, 40x80 cm: Dùng cho ốp tường hoặc lát nền không gian hiện đại.
Gạch 120x60 cm, 120x120 cm: Loại gạch khổ lớn, tạo sự sang trọng và ít mạch gạch.
Độ hút nước (Water Absorption - WA): Được đo bằng %, gạch Porcelain có WA <0,5%, gạch Ceramic có WA >3%.
1. Định nghĩa độ hút nước
Độ hút nước (Water Absorption - WA) là tỷ lệ phần trăm nước mà gạch có thể hấp thụ khi ngâm trong nước. Chỉ số này phản ánh mức độ chống thấm và độ bền của gạch. Gạch có độ hút nước càng thấp thì càng ít bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt, chống rêu mốc và bền hơn theo thời gian.
2. Phân loại gạch theo độ hút nước (theo tiêu chuẩn ISO 10545-3)
Dựa vào mức độ hút nước, gạch ốp lát được chia thành 4 nhóm chính:
Nhóm
Độ hút nước (WA)
Loại gạch phổ biến
Đặc điểm ứng dụng
Nhóm I
WA ≤ 0.5%
Gạch Porcelain, Granite
Độ hút nước cực thấp, thích hợp lát sàn khu vực có mật độ đi lại cao như trung tâm thương mại, nhà vệ sinh, phòng khách.
Nhóm IIa
0.5% < WA ≤ 3%
Gạch Bán Sứ (Semi-Porcelain)
Độ hút nước trung bình, có thể dùng cho cả nội thất và ngoại thất.
Nhóm IIb
3% < WA ≤ 6%
Gạch Ceramic chất lượng cao
Phù hợp cho ốp tường và lát sàn nơi ít tiếp xúc nước.
Nhóm III
WA > 6%
Gạch Ceramic thông thường, Gạch Cotto
Hút nước cao, thường dùng cho ốp tường hoặc lát sân vườn, ban công.
Lưu ý:
Gạch có WA < 0.5% thường được sử dụng ở các khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt vì ít bị nứt vỡ khi nhiệt độ thay đổi.
Gạch có WA cao dễ bị thấm nước, gây ố mốc hoặc bong tróc lớp men khi sử dụng lâu dài.
3. Cách kiểm tra độ hút nước của gạch
Có 2 cách kiểm tra phổ biến:
Cách 1: Nhỏ nước lên mặt sau viên gạch
Nếu nước thấm ngay → Gạch có độ hút nước cao.
Nếu nước thấm chậm → Độ hút nước trung bình.
Nếu nước gần như không thấm → Gạch có độ hút nước thấp (thường là Porcelain hoặc Granite).
Cách 2: Ngâm nước và cân khối lượng
Cân viên gạch trước khi ngâm nước (W1).
Ngâm viên gạch trong nước 24 giờ, lau khô bề mặt rồi cân lại (W2).
Công thức tính độ hút nước: WA=W2−W1W1×100%WA = \frac{W2 - W1}{W1} \times 100\%WA=W1W2−W1×100%
Nếu WA < 0.5%, chứng tỏ gạch có độ hút nước rất thấp.
4. Các ký hiệu thường gặp trên bao bì gạch tại Việt Nam
Trên bao bì gạch ốp lát tại Việt Nam, thường có các ký hiệu thể hiện đặc điểm kỹ thuật. Một số ký hiệu phổ biến bao gồm:
Ký hiệu
Ý nghĩa
WA ≤ 0.5% Độ hút nước thấp, gạch Porcelain hoặc Granite.
WA 3-6% Độ hút nước trung bình, gạch Ceramic cao cấp.
PEI (1-5) Độ chịu mài mòn của men gạch (PEI 5 là tốt nhất).
COF > 0.5 Hệ số ma sát chống trơn trượt (càng cao càng chống trượt tốt).
R9 - R13 Độ chống trượt theo tiêu chuẩn châu Âu (R13 chống trượt tốt nhất).
Polished Bề mặt gạch bóng kiếng.
Matt Bề mặt gạch mờ chống trơn.
Lappato Bề mặt bán bóng.
Nano Công nghệ phủ men nano chống bám bẩn.
Rectified Gạch mài cạnh, có thể lát với mạch nhỏ.
Mohs Hardness): Được đo từ 1 (mềm nhất) đến 10 (cứng nhất), gạch Granite thường từ 6-8.
Độ bền uốn (Flexural Strength): Đo khả năng chịu lực, thường tính bằng MPa.
Hệ số chống trơn trượt (Coefficient of Friction - COF): Càng cao càng chống trơn tốt, COF >0,5 phù hợp khu vực ẩm ướt.
Độ phẳng (Flatness Tolerance): Độ lệch giữa các viên gạch, gạch chất lượng cao có độ sai số rất nhỏ.
Gạch In Kỹ Thuật Số (Digital Printing Tile): Dùng công nghệ in 3D giúp tạo vân gạch chân thực.
Gạch Phủ Men Nano: Công nghệ nano giúp tăng độ sáng bóng, chống bám bẩn.
Gạch Đùn Ép (Extruded Tile): Sản xuất bằng cách đùn đất sét qua khuôn, thường dùng cho gạch cotto.
Gạch Ép Bán Khô (Dry Pressed Tile): Ép đất sét thành viên gạch dưới áp lực cao trước khi nung.